Pelé
18
4
5

Pelé

CF 93
ST 91
LW 93

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Top Transfer

Ngày sinh: 23/10/1940

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

172cm 68kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
62

RB
70

CB
62

LB
70

LWB
73

RWB
73

CDM
70

LM
90

CM
85

RM
90

CAM
90

CF
90

LW
90

RW
90

ST
88

Tốc độ
94
Sút
91
Chuyền bóng
89
Rê bóng
95
Phòng thủ
54
Thể chất
75
Tốc độ 94
Tăng tốc 94
Dứt điểm 95
Lực sút 86
Sút xa 89
Chọn vị trí 94
Vô lê 92
Penalty 90
Chuyền ngắn 91
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 89
Chuyền dài 87
Đá phạt 88
Sút xoáy 83
Rê bóng 95
Giữ bóng 96
Khéo léo 99
Thăng bằng 96
Phản ứng 94
Kèm người 50
Lấy bóng 48
Cắt bóng 63
Đánh đầu 85
Xoạc bóng 44
Sức mạnh 74
Thể lực 90
Quyết đoán 57
Nhảy 90
Bình tĩnh 95
TM đổ người 17
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 17
TM phản xạ 8
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2512
Tăng tốc 94
Tốc độ 97
Rê bóng 98
Giữ bóng 96
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 95
Lực sút 86
Đánh đầu 85
Sút xa 89
Chọn vị trí 94
Tầm nhìn 93
Phản ứng 94
Sức mạnh 74
Tăng tốc 94
Tốc độ 97
Rê bóng 98
Giữ bóng 96
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 95
Lực sút 86
Đánh đầu 85
Sút xa 89
Vô lê 92
Chọn vị trí 94
Tăng tốc 94
Tốc độ 97
Khéo léo 99
Rê bóng 98
Giữ bóng 96
Tạt bóng 89
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 95
Sút xa 89
Chọn vị trí 94
Tầm nhìn 93
Phản ứng 94
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Pelé

Sự nghiệp CLB
1975 - 1977: New York Cosmos
1957 - 1975: Santos