Pelé
43
5
5

Pelé

CF 125
ST 125

10

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 23/10/1940

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

172cm 68kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
43

SW
94

RB
99

CB
94

LB
99

LWB
102

RWB
102

CDM
100

LM
121

CM
116

RM
121

CAM
122

CF
122

LW
122

RW
122

ST
122

Tốc độ
127
Sút
127
Chuyền bóng
121
Rê bóng
128
Phòng thủ
82
Thể chất
117
Tốc độ 127
Tăng tốc 128
Dứt điểm 130
Lực sút 126
Sút xa 128
Chọn vị trí 124
Vô lê 124
Penalty 125
Chuyền ngắn 122
Tầm nhìn 125
Tạt bóng 117
Chuyền dài 120
Đá phạt 128
Sút xoáy 128
Rê bóng 130
Giữ bóng 124
Khéo léo 131
Thăng bằng 131
Phản ứng 123
Kèm người 77
Lấy bóng 78
Cắt bóng 78
Đánh đầu 127
Xoạc bóng 77
Sức mạnh 118
Thể lực 123
Quyết đoán 108
Nhảy 132
Bình tĩnh 134
TM đổ người 37
TM bắt bóng 38
TM phát bóng 36
TM phản xạ 38
TM chọn vị trí 35
Chỉ số tổng: 3627
Tăng tốc 128
Tốc độ 130
Rê bóng 131
Giữ bóng 124
Chuyền ngắn 122
Dứt điểm 130
Lực sút 126
Đánh đầu 127
Sút xa 128
Chọn vị trí 124
Tầm nhìn 125
Phản ứng 123
Sức mạnh 118
Tăng tốc 128
Tốc độ 130
Rê bóng 131
Giữ bóng 124
Chuyền ngắn 122
Dứt điểm 130
Lực sút 126
Đánh đầu 127
Sút xa 128
Vô lê 124
Chọn vị trí 124
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Pelé

Sự nghiệp CLB
1975 - 1977: New York Cosmos
1957 - 1975: Santos