Pelé
24
4
5

Pelé

ST 105
LW 105

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Captain

Ngày sinh: 23/10/1940

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

172cm 68kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 30 - 50

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
74

RB
81

CB
74

LB
81

LWB
85

RWB
85

CDM
81

LM
101

CM
95

RM
101

CAM
101

CF
102

LW
102

RW
102

ST
102

Tốc độ
109
Sút
109
Chuyền bóng
97
Rê bóng
108
Phòng thủ
65
Thể chất
92
Tốc độ 109
Tăng tốc 110
Dứt điểm 113
Lực sút 106
Sút xa 109
Chọn vị trí 105
Vô lê 96
Penalty 108
Chuyền ngắn 100
Tầm nhìn 95
Tạt bóng 95
Chuyền dài 98
Đá phạt 105
Sút xoáy 99
Rê bóng 110
Giữ bóng 105
Khéo léo 108
Thăng bằng 110
Phản ứng 106
Kèm người 63
Lấy bóng 58
Cắt bóng 71
Đánh đầu 94
Xoạc bóng 56
Sức mạnh 88
Thể lực 107
Quyết đoán 80
Nhảy 105
Bình tĩnh 108
TM đổ người 14
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 16
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 2884
Sức mạnh 88
Tăng tốc 110
Tốc độ 112
Rê bóng 111
Giữ bóng 105
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 113
Lực sút 106
Đánh đầu 94
Sút xa 109
Vô lê 96
Chọn vị trí 105
Tăng tốc 110
Tốc độ 112
Khéo léo 108
Rê bóng 111
Giữ bóng 105
Tạt bóng 95
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 113
Sút xa 109
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 95
Phản ứng 106
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Pelé

Sự nghiệp CLB
1975 - 1977: New York Cosmos
1957 - 1975: Santos