Pelé
30
5
5

Pelé

CF 118
ST 118

10

Danh tiếng: Huyền thoại
24 World Legend

Ngày sinh: 23/10/1940

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

172cm 68kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
85

RB
91

CB
85

LB
91

LWB
95

RWB
95

CDM
92

LM
114

CM
108

RM
114

CAM
114

CF
115

LW
115

RW
115

ST
115

Tốc độ
119
Sút
121
Chuyền bóng
113
Rê bóng
121
Phòng thủ
73
Thể chất
108
Tốc độ 119
Tăng tốc 121
Dứt điểm 125
Lực sút 118
Sút xa 119
Chọn vị trí 117
Vô lê 115
Penalty 119
Chuyền ngắn 114
Tầm nhìn 113
Tạt bóng 109
Chuyền dài 112
Đá phạt 120
Sút xoáy 119
Rê bóng 123
Giữ bóng 118
Khéo léo 123
Thăng bằng 124
Phản ứng 117
Kèm người 67
Lấy bóng 69
Cắt bóng 72
Đánh đầu 116
Xoạc bóng 68
Sức mạnh 108
Thể lực 115
Quyết đoán 99
Nhảy 121
Bình tĩnh 125
TM đổ người 21
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 22
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3302
Tăng tốc 121
Tốc độ 122
Rê bóng 124
Giữ bóng 118
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 125
Lực sút 118
Đánh đầu 116
Sút xa 119
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 113
Phản ứng 117
Sức mạnh 108
Tăng tốc 121
Tốc độ 122
Rê bóng 124
Giữ bóng 118
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 125
Lực sút 118
Đánh đầu 116
Sút xa 119
Vô lê 115
Chọn vị trí 117
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Pelé

Sự nghiệp CLB
1975 - 1977: New York Cosmos
1957 - 1975: Santos