Pelé
18
4
5

Pelé

CF 91
ST 89
LW 91

10

Danh tiếng: Huyền thoại
NHD

Ngày sinh: 23/10/1940

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

172cm 68kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
60

RB
68

CB
60

LB
68

LWB
72

RWB
72

CDM
68

LM
88

CM
83

RM
88

CAM
88

CF
88

LW
88

RW
88

ST
86

Tốc độ
94
Sút
89
Chuyền bóng
87
Rê bóng
93
Phòng thủ
52
Thể chất
73
Tốc độ 94
Tăng tốc 94
Dứt điểm 92
Lực sút 84
Sút xa 87
Chọn vị trí 92
Vô lê 90
Penalty 88
Chuyền ngắn 89
Tầm nhìn 91
Tạt bóng 87
Chuyền dài 85
Đá phạt 86
Sút xoáy 81
Rê bóng 93
Giữ bóng 94
Khéo léo 97
Thăng bằng 94
Phản ứng 92
Kèm người 48
Lấy bóng 46
Cắt bóng 61
Đánh đầu 83
Xoạc bóng 42
Sức mạnh 72
Thể lực 88
Quyết đoán 55
Nhảy 88
Bình tĩnh 93
TM đổ người 18
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 18
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2462
Tăng tốc 94
Tốc độ 97
Rê bóng 96
Giữ bóng 94
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 92
Lực sút 84
Đánh đầu 83
Sút xa 87
Chọn vị trí 92
Tầm nhìn 91
Phản ứng 92
Sức mạnh 72
Tăng tốc 94
Tốc độ 97
Rê bóng 96
Giữ bóng 94
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 92
Lực sút 84
Đánh đầu 83
Sút xa 87
Vô lê 90
Chọn vị trí 92
Tăng tốc 94
Tốc độ 97
Khéo léo 97
Rê bóng 96
Giữ bóng 94
Tạt bóng 87
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 92
Sút xa 87
Chọn vị trí 92
Tầm nhìn 91
Phản ứng 92
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Pelé

Sự nghiệp CLB
1975 - 1977: New York Cosmos
1957 - 1975: Santos