Pelé
23
4
5

Pelé

ST 102
CF 102
LW 102

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Multi-League Champions

Ngày sinh: 23/10/1940

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

172cm 68kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 40 - Lẻ 05

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
76

RB
82

CB
76

LB
82

LWB
85

RWB
85

CDM
82

LM
98

CM
94

RM
98

CAM
99

CF
99

LW
99

RW
99

ST
99

Tốc độ
106
Sút
106
Chuyền bóng
98
Rê bóng
104
Phòng thủ
67
Thể chất
92
Tốc độ 107
Tăng tốc 106
Dứt điểm 112
Lực sút 98
Sút xa 108
Chọn vị trí 97
Vô lê 97
Penalty 95
Chuyền ngắn 99
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 98
Chuyền dài 100
Đá phạt 103
Sút xoáy 95
Rê bóng 105
Giữ bóng 102
Khéo léo 109
Thăng bằng 107
Phản ứng 98
Kèm người 59
Lấy bóng 61
Cắt bóng 76
Đánh đầu 99
Xoạc bóng 67
Sức mạnh 90
Thể lực 105
Quyết đoán 81
Nhảy 108
Bình tĩnh 107
TM đổ người 12
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 8
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2851
Sức mạnh 90
Tăng tốc 106
Tốc độ 109
Rê bóng 107
Giữ bóng 102
Chuyền ngắn 99
Dứt điểm 112
Lực sút 98
Đánh đầu 99
Sút xa 108
Vô lê 97
Chọn vị trí 97
Tăng tốc 106
Tốc độ 109
Rê bóng 107
Giữ bóng 102
Chuyền ngắn 99
Dứt điểm 112
Lực sút 98
Đánh đầu 99
Sút xa 108
Chọn vị trí 97
Tầm nhìn 98
Phản ứng 98
Tăng tốc 106
Tốc độ 109
Khéo léo 109
Rê bóng 107
Giữ bóng 102
Tạt bóng 98
Chuyền ngắn 99
Dứt điểm 112
Sút xa 108
Chọn vị trí 97
Tầm nhìn 98
Phản ứng 98
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Pelé

Sự nghiệp CLB
1975 - 1977: New York Cosmos
1957 - 1975: Santos