Pelé
22
4
5

Pelé

CF 100
ST 98
LW 100

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Loyal Heroes

Ngày sinh: 23/10/1940

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

172cm 68kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
66

RB
74

CB
66

LB
74

LWB
78

RWB
78

CDM
75

LM
96

CM
91

RM
96

CAM
97

CF
97

LW
97

RW
97

ST
95

Tốc độ
101
Sút
99
Chuyền bóng
96
Rê bóng
100
Phòng thủ
56
Thể chất
84
Tốc độ 101
Tăng tốc 103
Dứt điểm 106
Lực sút 92
Sút xa 96
Chọn vị trí 101
Vô lê 95
Penalty 91
Chuyền ngắn 99
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 96
Chuyền dài 92
Đá phạt 96
Sút xoáy 90
Rê bóng 101
Giữ bóng 100
Khéo léo 105
Thăng bằng 97
Phản ứng 101
Kèm người 51
Lấy bóng 49
Cắt bóng 64
Đánh đầu 93
Xoạc bóng 45
Sức mạnh 82
Thể lực 97
Quyết đoán 71
Nhảy 97
Bình tĩnh 100
TM đổ người 18
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 18
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2685
Tăng tốc 103
Tốc độ 104
Rê bóng 103
Giữ bóng 100
Chuyền ngắn 99
Dứt điểm 106
Lực sút 92
Đánh đầu 93
Sút xa 96
Chọn vị trí 101
Tầm nhìn 98
Phản ứng 101
Sức mạnh 82
Tăng tốc 103
Tốc độ 104
Rê bóng 103
Giữ bóng 100
Chuyền ngắn 99
Dứt điểm 106
Lực sút 92
Đánh đầu 93
Sút xa 96
Vô lê 95
Chọn vị trí 101
Tăng tốc 103
Tốc độ 104
Khéo léo 105
Rê bóng 103
Giữ bóng 100
Tạt bóng 96
Chuyền ngắn 99
Dứt điểm 106
Sút xa 96
Chọn vị trí 101
Tầm nhìn 98
Phản ứng 101
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Pelé

Sự nghiệp CLB
1975 - 1977: New York Cosmos
1957 - 1975: Santos