Pelé
28
5
5

Pelé

CF 115
ST 115

10

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON

Ngày sinh: 23/10/1940

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

172cm 68kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 02 - 22

Level:
Thẻ:
Team:

GK
33

SW
82

RB
88

CB
82

LB
88

LWB
92

RWB
92

CDM
89

LM
111

CM
105

RM
111

CAM
111

CF
112

LW
112

RW
112

ST
112

Tốc độ
117
Sút
119
Chuyền bóng
109
Rê bóng
119
Phòng thủ
70
Thể chất
104
Tốc độ 117
Tăng tốc 119
Dứt điểm 124
Lực sút 116
Sút xa 118
Chọn vị trí 114
Vô lê 114
Penalty 115
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 106
Tạt bóng 107
Chuyền dài 110
Đá phạt 117
Sút xoáy 114
Rê bóng 123
Giữ bóng 115
Khéo léo 121
Thăng bằng 121
Phản ứng 113
Kèm người 66
Lấy bóng 65
Cắt bóng 70
Đánh đầu 106
Xoạc bóng 66
Sức mạnh 103
Thể lực 113
Quyết đoán 95
Nhảy 116
Bình tĩnh 123
TM đổ người 26
TM bắt bóng 27
TM phát bóng 26
TM phản xạ 26
TM chọn vị trí 28
Chỉ số tổng: 3250
Tăng tốc 119
Tốc độ 120
Rê bóng 122
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 124
Lực sút 116
Đánh đầu 106
Sút xa 118
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 106
Phản ứng 113
Sức mạnh 103
Tăng tốc 119
Tốc độ 120
Rê bóng 122
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 124
Lực sút 116
Đánh đầu 106
Sút xa 118
Vô lê 114
Chọn vị trí 114
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Pelé

Sự nghiệp CLB
1975 - 1977: New York Cosmos
1957 - 1975: Santos