Pelé
25
5
5

Pelé

CF 112
ST 111

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Rabbit Year Limited

Ngày sinh: 23/10/1940

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

172cm 68kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
77

RB
84

CB
77

LB
84

LWB
88

RWB
88

CDM
85

LM
107

CM
101

RM
107

CAM
108

CF
109

LW
109

RW
109

ST
108

Tốc độ
118
Sút
114
Chuyền bóng
104
Rê bóng
115
Phòng thủ
65
Thể chất
97
Tốc độ 118
Tăng tốc 118
Dứt điểm 118
Lực sút 113
Sút xa 113
Chọn vị trí 111
Vô lê 106
Penalty 109
Chuyền ngắn 108
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 96
Chuyền dài 106
Đá phạt 111
Sút xoáy 109
Rê bóng 118
Giữ bóng 113
Khéo léo 116
Thăng bằng 113
Phản ứng 108
Kèm người 59
Lấy bóng 59
Cắt bóng 69
Đánh đầu 104
Xoạc bóng 59
Sức mạnh 96
Thể lực 109
Quyết đoán 86
Nhảy 110
Bình tĩnh 118
TM đổ người 21
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 20
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3068
Tăng tốc 118
Tốc độ 121
Rê bóng 118
Giữ bóng 113
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 118
Lực sút 113
Đánh đầu 104
Sút xa 113
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 105
Phản ứng 108
Sức mạnh 96
Tăng tốc 118
Tốc độ 121
Rê bóng 118
Giữ bóng 113
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 118
Lực sút 113
Đánh đầu 104
Sút xa 113
Vô lê 106
Chọn vị trí 111
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Pelé

Sự nghiệp CLB
1975 - 1977: New York Cosmos
1957 - 1975: Santos