Pelé
31
5
5

Pelé

CF 121
ST 120

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Snake Year Limited

Ngày sinh: 23/10/1940

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

172cm 68kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
87

RB
93

CB
87

LB
93

LWB
96

RWB
96

CDM
94

LM
116

CM
110

RM
116

CAM
116

CF
118

LW
117

RW
117

ST
117

Tốc độ
123
Sút
122
Chuyền bóng
114
Rê bóng
123
Phòng thủ
74
Thể chất
111
Tốc độ 123
Tăng tốc 123
Dứt điểm 125
Lực sút 121
Sút xa 121
Chọn vị trí 121
Vô lê 118
Penalty 121
Chuyền ngắn 116
Tầm nhìn 115
Tạt bóng 111
Chuyền dài 113
Đá phạt 121
Sút xoáy 122
Rê bóng 125
Giữ bóng 121
Khéo léo 126
Thăng bằng 125
Phản ứng 119
Kèm người 69
Lấy bóng 70
Cắt bóng 73
Đánh đầu 118
Xoạc bóng 68
Sức mạnh 110
Thể lực 119
Quyết đoán 101
Nhảy 123
Bình tĩnh 127
TM đổ người 21
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 23
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3372
Tăng tốc 123
Tốc độ 126
Rê bóng 126
Giữ bóng 121
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 125
Lực sút 121
Đánh đầu 118
Sút xa 121
Chọn vị trí 121
Tầm nhìn 115
Phản ứng 119
Sức mạnh 110
Tăng tốc 123
Tốc độ 126
Rê bóng 126
Giữ bóng 121
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 125
Lực sút 121
Đánh đầu 118
Sút xa 121
Vô lê 118
Chọn vị trí 121
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Pelé

Sự nghiệp CLB
1975 - 1977: New York Cosmos
1957 - 1975: Santos