Roberto Carlos
31
5
2

Roberto Carlos

LB 120

6

Danh tiếng: Siêu Sao
Continental Heroes

Ngày sinh: 10/04/1973

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

168cm 70kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00 - 30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
113

RB
117

CB
113

LB
117

LWB
117

RWB
117

CDM
115

LM
115

CM
114

RM
115

CAM
114

CF
114

LW
115

RW
115

ST
112

Tốc độ
124
Sút
113
Chuyền bóng
118
Rê bóng
118
Phòng thủ
117
Thể chất
117
Tốc độ 124
Tăng tốc 126
Dứt điểm 103
Lực sút 127
Sút xa 125
Chọn vị trí 121
Vô lê 109
Penalty 110
Chuyền ngắn 116
Tầm nhìn 115
Tạt bóng 125
Chuyền dài 117
Đá phạt 123
Sút xoáy 126
Rê bóng 118
Giữ bóng 117
Khéo léo 118
Thăng bằng 126
Phản ứng 122
Kèm người 119
Lấy bóng 119
Cắt bóng 117
Đánh đầu 104
Xoạc bóng 121
Sức mạnh 114
Thể lực 125
Quyết đoán 119
Nhảy 115
Bình tĩnh 114
TM đổ người 21
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 21
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 3546
Thể lực 125
Tăng tốc 126
Tốc độ 127
Xoạc bóng 121
Giữ bóng 117
Kèm người 119
Lấy bóng 119
Tạt bóng 125
Chuyền ngắn 116
Đánh đầu 104
Cắt bóng 117
Phản ứng 122
Chuyên gia đeo bám
Chuyên gia đeo bám Bám đuổi cầu thủ đối phương nhanh hơn khi họ phản công
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa

Các mùa giải khác của Roberto Carlos

Sự nghiệp CLB
2015 - 2016: Delhi Dynamos FC
2011 - 2012: Anzhi Makhachkala
2010 - 2010: Corinthians
2007 - 2009: Fenerbahçe
1996 - 2007: Real Madrid
1995 - 1996: Lombardia FC
1993 - 1995: Palmeiras
1992 - 1992: Atlético Mineiro