Roberto Carlos
21
5
2

Roberto Carlos

LB 101

3

Danh tiếng: Siêu Sao
Multi-League Champions

Ngày sinh: 10/04/1973

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

168cm 70kg To Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
95

RB
98

CB
95

LB
98

LWB
98

RWB
98

CDM
96

LM
97

CM
96

RM
97

CAM
96

CF
97

LW
97

RW
97

ST
96

Tốc độ
107
Sút
99
Chuyền bóng
100
Rê bóng
99
Phòng thủ
98
Thể chất
99
Tốc độ 108
Tăng tốc 107
Dứt điểm 93
Lực sút 111
Sút xa 107
Chọn vị trí 97
Vô lê 92
Penalty 95
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 96
Tạt bóng 100
Chuyền dài 96
Đá phạt 109
Sút xoáy 108
Rê bóng 99
Giữ bóng 101
Khéo léo 96
Thăng bằng 109
Phản ứng 102
Kèm người 98
Lấy bóng 99
Cắt bóng 100
Đánh đầu 93
Xoạc bóng 101
Sức mạnh 96
Thể lực 108
Quyết đoán 98
Nhảy 100
Bình tĩnh 95
TM đổ người 13
TM bắt bóng 10
TM phát bóng 14
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2977
Thể lực 108
Tăng tốc 107
Tốc độ 110
Xoạc bóng 101
Giữ bóng 101
Kèm người 98
Lấy bóng 99
Tạt bóng 100
Chuyền ngắn 102
Đánh đầu 93
Cắt bóng 100
Phản ứng 102
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của Roberto Carlos

Sự nghiệp CLB
2015 - 2016: Delhi Dynamos FC
2011 - 2012: Anzhi Makhachkala
2010 - 2010: Corinthians
2007 - 2009: Fenerbahçe
1996 - 2007: Real Madrid
1995 - 1996: Lombardia FC
1993 - 1995: Palmeiras
1992 - 1992: Atlético Mineiro