Roberto Carlos
17
5
2

Roberto Carlos

LB 91

3

Danh tiếng: Siêu Sao
NHD

Ngày sinh: 10/04/1973

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

168cm 69kg To Giờ reset: Chẵn 00 - 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
85

RB
88

CB
85

LB
88

LWB
88

RWB
88

CDM
86

LM
83

CM
84

RM
83

CAM
82

CF
82

LW
83

RW
83

ST
82

Tốc độ
93
Sút
85
Chuyền bóng
88
Rê bóng
83
Phòng thủ
89
Thể chất
88
Tốc độ 93
Tăng tốc 95
Dứt điểm 78
Lực sút 99
Sút xa 95
Chọn vị trí 74
Vô lê 79
Penalty 79
Chuyền ngắn 90
Tầm nhìn 82
Tạt bóng 92
Chuyền dài 84
Đá phạt 99
Sút xoáy 99
Rê bóng 78
Giữ bóng 90
Khéo léo 81
Thăng bằng 87
Phản ứng 96
Kèm người 88
Lấy bóng 89
Cắt bóng 95
Đánh đầu 79
Xoạc bóng 91
Sức mạnh 86
Thể lực 96
Quyết đoán 85
Nhảy 85
Bình tĩnh 83
TM đổ người 11
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 13
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2616
Thể lực 96
Tăng tốc 95
Tốc độ 96
Xoạc bóng 91
Giữ bóng 90
Kèm người 88
Lấy bóng 89
Tạt bóng 92
Chuyền ngắn 90
Đánh đầu 79
Cắt bóng 95
Phản ứng 96
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden) Có những cú đá phạt cực mạnh
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của Roberto Carlos

Sự nghiệp CLB
2015 - 2016: Delhi Dynamos FC
2011 - 2012: Anzhi Makhachkala
2010 - 2010: Corinthians
2007 - 2009: Fenerbahçe
1996 - 2007: Real Madrid
1995 - 1996: Lombardia FC
1993 - 1995: Palmeiras
1992 - 1992: Atlético Mineiro