Roberto Carlos
26
5
2

Roberto Carlos

LB 110
LWB 110

6

Danh tiếng: Siêu Sao
Century Club

Ngày sinh: 10/04/1973

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

168cm 70kg To Giờ reset: Chẵn 14 - 34

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
104

RB
107

CB
104

LB
107

LWB
107

RWB
107

CDM
104

LM
105

CM
103

RM
105

CAM
103

CF
104

LW
105

RW
105

ST
104

Tốc độ
116
Sút
107
Chuyền bóng
106
Rê bóng
108
Phòng thủ
107
Thể chất
107
Tốc độ 116
Tăng tốc 116
Dứt điểm 100
Lực sút 118
Sút xa 115
Chọn vị trí 107
Vô lê 99
Penalty 103
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 99
Tạt bóng 114
Chuyền dài 103
Đá phạt 115
Sút xoáy 115
Rê bóng 106
Giữ bóng 110
Khéo léo 107
Thăng bằng 114
Phản ứng 113
Kèm người 109
Lấy bóng 107
Cắt bóng 109
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 111
Sức mạnh 103
Thể lực 114
Quyết đoán 109
Nhảy 105
Bình tĩnh 103
TM đổ người 14
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 15
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3227
Thể lực 114
Tăng tốc 116
Tốc độ 119
Xoạc bóng 111
Giữ bóng 110
Kèm người 109
Lấy bóng 107
Tạt bóng 114
Chuyền ngắn 106
Đánh đầu 96
Cắt bóng 109
Phản ứng 113
Thể lực 114
Tăng tốc 116
Tốc độ 119
Xoạc bóng 111
Rê bóng 111
Giữ bóng 110
Kèm người 109
Lấy bóng 107
Tạt bóng 114
Chuyền ngắn 106
Cắt bóng 109
Phản ứng 113
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của Roberto Carlos

Sự nghiệp CLB
2015 - 2016: Delhi Dynamos FC
2011 - 2012: Anzhi Makhachkala
2010 - 2010: Corinthians
2007 - 2009: Fenerbahçe
1996 - 2007: Real Madrid
1995 - 1996: Lombardia FC
1993 - 1995: Palmeiras
1992 - 1992: Atlético Mineiro