Roberto Carlos
19
5
2

Roberto Carlos

LB 95

3

Danh tiếng: Siêu Sao
Tournament Champions

Ngày sinh: 10/04/1973

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

168cm 69kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
89

RB
92

CB
89

LB
92

LWB
92

RWB
92

CDM
90

LM
88

CM
88

RM
88

CAM
86

CF
86

LW
87

RW
87

ST
85

Tốc độ
98
Sút
89
Chuyền bóng
93
Rê bóng
87
Phòng thủ
92
Thể chất
91
Tốc độ 97
Tăng tốc 100
Dứt điểm 81
Lực sút 102
Sút xa 98
Chọn vị trí 81
Vô lê 86
Penalty 88
Chuyền ngắn 94
Tầm nhìn 89
Tạt bóng 97
Chuyền dài 88
Đá phạt 99
Sút xoáy 100
Rê bóng 85
Giữ bóng 90
Khéo léo 88
Thăng bằng 95
Phản ứng 98
Kèm người 93
Lấy bóng 92
Cắt bóng 99
Đánh đầu 81
Xoạc bóng 95
Sức mạnh 88
Thể lực 98
Quyết đoán 93
Nhảy 92
Bình tĩnh 85
TM đổ người 15
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 18
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2755
Thể lực 98
Tăng tốc 100
Tốc độ 101
Xoạc bóng 95
Giữ bóng 90
Kèm người 93
Lấy bóng 92
Tạt bóng 97
Chuyền ngắn 94
Đánh đầu 81
Cắt bóng 99
Phản ứng 98
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden) Có những cú đá phạt cực mạnh
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của Roberto Carlos

Sự nghiệp CLB
2015 - 2016: Delhi Dynamos FC
2011 - 2012: Anzhi Makhachkala
2010 - 2010: Corinthians
2007 - 2009: Fenerbahçe
1996 - 2007: Real Madrid
1995 - 1996: Lombardia FC
1993 - 1995: Palmeiras
1992 - 1992: Atlético Mineiro