Roberto Carlos
25
5
2

Roberto Carlos

LB 108

3

Danh tiếng: Siêu Sao
RMCF Ambassadors

Ngày sinh: 10/04/1973

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

168cm 70kg To Giờ reset: Lẻ 00-30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
101

RB
105

CB
101

LB
105

LWB
105

RWB
105

CDM
102

LM
103

CM
101

RM
103

CAM
101

CF
102

LW
103

RW
103

ST
102

Tốc độ
113
Sút
104
Chuyền bóng
104
Rê bóng
106
Phòng thủ
105
Thể chất
104
Tốc độ 113
Tăng tốc 115
Dứt điểm 98
Lực sút 116
Sút xa 112
Chọn vị trí 106
Vô lê 98
Penalty 100
Chuyền ngắn 105
Tầm nhìn 95
Tạt bóng 110
Chuyền dài 103
Đá phạt 114
Sút xoáy 110
Rê bóng 104
Giữ bóng 108
Khéo léo 105
Thăng bằng 113
Phản ứng 110
Kèm người 107
Lấy bóng 106
Cắt bóng 106
Đánh đầu 93
Xoạc bóng 108
Sức mạnh 101
Thể lực 112
Quyết đoán 105
Nhảy 102
Bình tĩnh 100
TM đổ người 14
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 17
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3154
Thể lực 112
Tăng tốc 115
Tốc độ 116
Xoạc bóng 108
Giữ bóng 108
Kèm người 107
Lấy bóng 106
Tạt bóng 110
Chuyền ngắn 105
Đánh đầu 93
Cắt bóng 106
Phản ứng 110
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của Roberto Carlos

Sự nghiệp CLB
2015 - 2016: Delhi Dynamos FC
2011 - 2012: Anzhi Makhachkala
2010 - 2010: Corinthians
2007 - 2009: Fenerbahçe
1996 - 2007: Real Madrid
1995 - 1996: Lombardia FC
1993 - 1995: Palmeiras
1992 - 1992: Atlético Mineiro