Roberto Carlos
24
5
2

Roberto Carlos

LB 107

6

Danh tiếng: Siêu Sao
Best of World Cup

Ngày sinh: 10/04/1973

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

168cm 70kg To Giờ reset: Chẵn 00-30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
100

RB
104

CB
100

LB
104

LWB
104

RWB
104

CDM
101

LM
102

CM
101

RM
102

CAM
101

CF
102

LW
102

RW
102

ST
101

Tốc độ
112
Sút
102
Chuyền bóng
103
Rê bóng
106
Phòng thủ
103
Thể chất
103
Tốc độ 112
Tăng tốc 113
Dứt điểm 96
Lực sút 115
Sút xa 110
Chọn vị trí 107
Vô lê 89
Penalty 98
Chuyền ngắn 105
Tầm nhìn 95
Tạt bóng 107
Chuyền dài 100
Đá phạt 113
Sút xoáy 111
Rê bóng 106
Giữ bóng 107
Khéo léo 102
Thăng bằng 113
Phản ứng 109
Kèm người 102
Lấy bóng 105
Cắt bóng 107
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 107
Sức mạnh 99
Thể lực 113
Quyết đoán 101
Nhảy 103
Bình tĩnh 100
TM đổ người 15
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 16
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 3116
Thể lực 113
Tăng tốc 113
Tốc độ 115
Xoạc bóng 107
Giữ bóng 107
Kèm người 102
Lấy bóng 105
Tạt bóng 107
Chuyền ngắn 105
Đánh đầu 95
Cắt bóng 107
Phản ứng 109
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của Roberto Carlos

Sự nghiệp CLB
2015 - 2016: Delhi Dynamos FC
2011 - 2012: Anzhi Makhachkala
2010 - 2010: Corinthians
2007 - 2009: Fenerbahçe
1996 - 2007: Real Madrid
1995 - 1996: Lombardia FC
1993 - 1995: Palmeiras
1992 - 1992: Atlético Mineiro