Roberto Carlos
28
5
3

Roberto Carlos

LB 114

3

Danh tiếng: Siêu Sao
Ballon d'Or

Ngày sinh: 10/04/1973

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

168cm 70kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
108

RB
111

CB
108

LB
111

LWB
111

RWB
111

CDM
109

LM
110

CM
109

RM
110

CAM
109

CF
109

LW
109

RW
109

ST
106

Tốc độ
119
Sút
106
Chuyền bóng
112
Rê bóng
114
Phòng thủ
111
Thể chất
111
Tốc độ 119
Tăng tốc 121
Dứt điểm 95
Lực sút 122
Sút xa 117
Chọn vị trí 115
Vô lê 104
Penalty 105
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 111
Tạt bóng 117
Chuyền dài 114
Đá phạt 115
Sút xoáy 118
Rê bóng 114
Giữ bóng 114
Khéo léo 113
Thăng bằng 119
Phản ứng 116
Kèm người 113
Lấy bóng 112
Cắt bóng 112
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 116
Sức mạnh 107
Thể lực 119
Quyết đoán 114
Nhảy 112
Bình tĩnh 110
TM đổ người 24
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 27
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 3396
Thể lực 119
Tăng tốc 121
Tốc độ 122
Xoạc bóng 116
Giữ bóng 114
Kèm người 113
Lấy bóng 112
Tạt bóng 117
Chuyền ngắn 110
Đánh đầu 98
Cắt bóng 112
Phản ứng 116
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của Roberto Carlos

Sự nghiệp CLB
2015 - 2016: Delhi Dynamos FC
2011 - 2012: Anzhi Makhachkala
2010 - 2010: Corinthians
2007 - 2009: Fenerbahçe
1996 - 2007: Real Madrid
1995 - 1996: Lombardia FC
1993 - 1995: Palmeiras
1992 - 1992: Atlético Mineiro