Roberto Carlos
41
5
3

Roberto Carlos

LB 122

3

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 10/04/1973

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

168cm 70kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
41

SW
116

RB
119

CB
116

LB
119

LWB
119

RWB
119

CDM
117

LM
119

CM
118

RM
119

CAM
118

CF
118

LW
119

RW
119

ST
117

Tốc độ
127
Sút
119
Chuyền bóng
121
Rê bóng
122
Phòng thủ
119
Thể chất
119
Tốc độ 127
Tăng tốc 129
Dứt điểm 112
Lực sút 130
Sút xa 128
Chọn vị trí 125
Vô lê 110
Penalty 113
Chuyền ngắn 118
Tầm nhìn 120
Tạt bóng 125
Chuyền dài 120
Đá phạt 128
Sút xoáy 128
Rê bóng 122
Giữ bóng 122
Khéo léo 125
Thăng bằng 129
Phản ứng 124
Kèm người 120
Lấy bóng 121
Cắt bóng 121
Đánh đầu 107
Xoạc bóng 123
Sức mạnh 116
Thể lực 127
Quyết đoán 120
Nhảy 118
Bình tĩnh 120
TM đổ người 35
TM bắt bóng 35
TM phát bóng 33
TM phản xạ 34
TM chọn vị trí 36
Chỉ số tổng: 3701
Thể lực 127
Tăng tốc 129
Tốc độ 130
Xoạc bóng 123
Giữ bóng 122
Kèm người 120
Lấy bóng 121
Tạt bóng 125
Chuyền ngắn 118
Đánh đầu 107
Cắt bóng 121
Phản ứng 124
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của Roberto Carlos

Sự nghiệp CLB
2015 - 2016: Delhi Dynamos FC
2011 - 2012: Anzhi Makhachkala
2010 - 2010: Corinthians
2007 - 2009: Fenerbahçe
1996 - 2007: Real Madrid
1995 - 1996: Lombardia FC
1993 - 1995: Palmeiras
1992 - 1992: Atlético Mineiro