Roberto Carlos
19
5
2

Roberto Carlos

LB 97

3

Danh tiếng: Siêu Sao
H.O.T

Ngày sinh: 10/04/1973

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

168cm 69kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
91

RB
94

CB
91

LB
94

LWB
94

RWB
94

CDM
91

LM
91

CM
90

RM
91

CAM
89

CF
90

LW
91

RW
91

ST
90

Tốc độ
101
Sút
93
Chuyền bóng
94
Rê bóng
91
Phòng thủ
95
Thể chất
92
Tốc độ 102
Tăng tốc 101
Dứt điểm 87
Lực sút 105
Sút xa 101
Chọn vị trí 87
Vô lê 87
Penalty 87
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 86
Tạt bóng 101
Chuyền dài 85
Đá phạt 102
Sút xoáy 103
Rê bóng 88
Giữ bóng 98
Khéo léo 82
Thăng bằng 97
Phản ứng 100
Kèm người 97
Lấy bóng 94
Cắt bóng 97
Đánh đầu 87
Xoạc bóng 96
Sức mạnh 91
Thể lực 100
Quyết đoán 86
Nhảy 93
Bình tĩnh 86
TM đổ người 11
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 13
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2792
Thể lực 100
Tăng tốc 101
Tốc độ 104
Xoạc bóng 96
Giữ bóng 98
Kèm người 97
Lấy bóng 94
Tạt bóng 101
Chuyền ngắn 97
Đánh đầu 87
Cắt bóng 97
Phản ứng 100
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden) Có những cú đá phạt cực mạnh
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của Roberto Carlos

Sự nghiệp CLB
2015 - 2016: Delhi Dynamos FC
2011 - 2012: Anzhi Makhachkala
2010 - 2010: Corinthians
2007 - 2009: Fenerbahçe
1996 - 2007: Real Madrid
1995 - 1996: Lombardia FC
1993 - 1995: Palmeiras
1992 - 1992: Atlético Mineiro