Roberto Carlos
20
5
2

Roberto Carlos

LB 99

6

Danh tiếng: Siêu Sao
Loyal Heroes

Ngày sinh: 10/04/1973

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

168cm 70kg To Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
92

RB
96

CB
92

LB
96

LWB
96

RWB
96

CDM
94

LM
95

CM
94

RM
95

CAM
94

CF
94

LW
94

RW
94

ST
93

Tốc độ
104
Sút
95
Chuyền bóng
98
Rê bóng
96
Phòng thủ
95
Thể chất
97
Tốc độ 105
Tăng tốc 104
Dứt điểm 87
Lực sút 107
Sút xa 105
Chọn vị trí 95
Vô lê 88
Penalty 93
Chuyền ngắn 100
Tầm nhìn 94
Tạt bóng 101
Chuyền dài 94
Đá phạt 106
Sút xoáy 106
Rê bóng 97
Giữ bóng 97
Khéo léo 91
Thăng bằng 103
Phản ứng 101
Kèm người 93
Lấy bóng 97
Cắt bóng 98
Đánh đầu 88
Xoạc bóng 99
Sức mạnh 94
Thể lực 107
Quyết đoán 95
Nhảy 97
Bình tĩnh 89
TM đổ người 11
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 13
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2900
Thể lực 107
Tăng tốc 104
Tốc độ 107
Xoạc bóng 99
Giữ bóng 97
Kèm người 93
Lấy bóng 97
Tạt bóng 101
Chuyền ngắn 100
Đánh đầu 88
Cắt bóng 98
Phản ứng 101
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của Roberto Carlos

Sự nghiệp CLB
2015 - 2016: Delhi Dynamos FC
2011 - 2012: Anzhi Makhachkala
2010 - 2010: Corinthians
2007 - 2009: Fenerbahçe
1996 - 2007: Real Madrid
1995 - 1996: Lombardia FC
1993 - 1995: Palmeiras
1992 - 1992: Atlético Mineiro