T. Henry
32
4
5

Thierry Henry

ST 120
LW 120

12

Danh tiếng: Huyền thoại
Continental Heroes

Ngày sinh: 17/08/1977

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

188cm 83kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 49 - Chẵn 19

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
85

RB
92

CB
85

LB
92

LWB
96

RWB
96

CDM
92

LM
115

CM
108

RM
115

CAM
115

CF
117

LW
117

RW
117

ST
117

Tốc độ
126
Sút
121
Chuyền bóng
112
Rê bóng
122
Phòng thủ
73
Thể chất
110
Tốc độ 126
Tăng tốc 128
Dứt điểm 124
Lực sút 119
Sút xa 119
Chọn vị trí 123
Vô lê 118
Penalty 119
Chuyền ngắn 114
Tầm nhìn 111
Tạt bóng 109
Chuyền dài 106
Đá phạt 120
Sút xoáy 125
Rê bóng 124
Giữ bóng 119
Khéo léo 126
Thăng bằng 121
Phản ứng 122
Kèm người 71
Lấy bóng 68
Cắt bóng 68
Đánh đầu 109
Xoạc bóng 69
Sức mạnh 110
Thể lực 119
Quyết đoán 101
Nhảy 113
Bình tĩnh 123
TM đổ người 23
TM bắt bóng 25
TM phát bóng 21
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3340
Sức mạnh 110
Tăng tốc 128
Tốc độ 129
Rê bóng 125
Giữ bóng 119
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 124
Lực sút 119
Đánh đầu 109
Sút xa 119
Vô lê 118
Chọn vị trí 123
Tăng tốc 128
Tốc độ 129
Khéo léo 126
Rê bóng 125
Giữ bóng 119
Tạt bóng 109
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 124
Sút xa 119
Chọn vị trí 123
Tầm nhìn 111
Phản ứng 122
Bậc thầy chạy chỗ
Bậc thầy chạy chỗ Di chuyển không bóng thông minh để phá vỡ hàng phòng ngự của đối thủ
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của T. Henry

Sự nghiệp CLB
2010 - 2015: New York Red Bulls
2012 - 2012: Arsenal (Cho mượn)
2007 - 2010: FC Barcelona
1999 - 2007: Arsenal
1999 - 1999: Juventus
1994 - 1999: AS Monaco