T. Henry
28
4
5

Thierry Henry

LW 112
ST 112

12

Danh tiếng: Huyền thoại
Century Club

Ngày sinh: 17/08/1977

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

188cm 83kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 20 - 40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
75

RB
83

CB
75

LB
83

LWB
87

RWB
87

CDM
83

LM
108

CM
100

RM
108

CAM
108

CF
109

LW
109

RW
109

ST
109

Tốc độ
121
Sút
113
Chuyền bóng
103
Rê bóng
115
Phòng thủ
60
Thể chất
102
Tốc độ 121
Tăng tốc 121
Dứt điểm 118
Lực sút 111
Sút xa 110
Chọn vị trí 113
Vô lê 109
Penalty 110
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 98
Chuyền dài 101
Đá phạt 112
Sút xoáy 119
Rê bóng 117
Giữ bóng 113
Khéo léo 119
Thăng bằng 118
Phản ứng 113
Kèm người 54
Lấy bóng 56
Cắt bóng 60
Đánh đầu 99
Xoạc bóng 59
Sức mạnh 103
Thể lực 110
Quyết đoán 91
Nhảy 101
Bình tĩnh 119
TM đổ người 19
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 14
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3076
Tăng tốc 121
Tốc độ 124
Khéo léo 119
Rê bóng 118
Giữ bóng 113
Tạt bóng 98
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 118
Sút xa 110
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 102
Phản ứng 113
Sức mạnh 103
Tăng tốc 121
Tốc độ 124
Rê bóng 118
Giữ bóng 113
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 118
Lực sút 111
Đánh đầu 99
Sút xa 110
Vô lê 109
Chọn vị trí 113
Ăn vạ
Ăn vạ Khi dội bạn là máy chém trì minh là diễn viên
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của T. Henry

Sự nghiệp CLB
2010 - 2015: New York Red Bulls
2012 - 2012: Arsenal (Cho mượn)
2007 - 2010: FC Barcelona
1999 - 2007: Arsenal
1999 - 1999: Juventus
1994 - 1999: AS Monaco