T. Henry
24
4
5

Thierry Henry

ST 105
LW 105
LM 104

14

Danh tiếng: Ngôi sao
19 World Legend

Ngày sinh: 17/08/1977

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

188cm 83kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
78

RB
83

CB
78

LB
83

LWB
86

RWB
86

CDM
83

LM
101

CM
95

RM
101

CAM
101

CF
102

LW
102

RW
102

ST
102

Tốc độ
109
Sút
106
Chuyền bóng
99
Rê bóng
106
Phòng thủ
69
Thể chất
97
Tốc độ 108
Tăng tốc 111
Dứt điểm 109
Lực sút 104
Sút xa 107
Chọn vị trí 106
Vô lê 103
Penalty 103
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 96
Tạt bóng 98
Chuyền dài 93
Đá phạt 103
Sút xoáy 107
Rê bóng 108
Giữ bóng 107
Khéo léo 107
Thăng bằng 97
Phản ứng 105
Kèm người 59
Lấy bóng 71
Cắt bóng 67
Đánh đầu 99
Xoạc bóng 67
Sức mạnh 98
Thể lực 98
Quyết đoán 95
Nhảy 93
Bình tĩnh 108
TM đổ người 13
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 10
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2895
Sức mạnh 98
Tăng tốc 111
Tốc độ 112
Rê bóng 109
Giữ bóng 107
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 109
Lực sút 104
Đánh đầu 99
Sút xa 107
Vô lê 103
Chọn vị trí 106
Tăng tốc 111
Tốc độ 112
Khéo léo 107
Rê bóng 109
Giữ bóng 107
Tạt bóng 98
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 109
Sút xa 107
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 96
Phản ứng 105
Thể lực 98
Tăng tốc 111
Tốc độ 112
Rê bóng 109
Giữ bóng 107
Tạt bóng 98
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 109
Chuyền dài 93
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 96
Phản ứng 105
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tries To Beat Offside Trap (Hidden)
Tries To Beat Offside Trap (Hidden) Thực hiện những pha chạy đúng thời điểm để vượt qua bẫy việt vị và tìm khoảng trống để ghi bàn

Các mùa giải khác của T. Henry

Sự nghiệp CLB
2010 - 2015: New York Red Bulls
2012 - 2012: Arsenal (Cho mượn)
2007 - 2010: FC Barcelona
1999 - 2007: Arsenal
1999 - 1999: Juventus
1994 - 1999: AS Monaco