T. Henry
21
4
5

Thierry Henry

ST 98
LW 98

14

Danh tiếng: Ngôi sao
H.O.T

Ngày sinh: 17/08/1977

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

188cm 83kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
66

RB
73

CB
66

LB
73

LWB
76

RWB
76

CDM
73

LM
93

CM
87

RM
93

CAM
94

CF
95

LW
95

RW
95

ST
95

Tốc độ
104
Sút
100
Chuyền bóng
89
Rê bóng
100
Phòng thủ
56
Thể chất
86
Tốc độ 105
Tăng tốc 104
Dứt điểm 105
Lực sút 94
Sút xa 98
Chọn vị trí 98
Vô lê 99
Penalty 94
Chuyền ngắn 91
Tầm nhìn 89
Tạt bóng 89
Chuyền dài 84
Đá phạt 96
Sút xoáy 96
Rê bóng 101
Giữ bóng 103
Khéo léo 103
Thăng bằng 89
Phản ứng 95
Kèm người 49
Lấy bóng 54
Cắt bóng 62
Đánh đầu 88
Xoạc bóng 48
Sức mạnh 89
Thể lực 93
Quyết đoán 76
Nhảy 78
Bình tĩnh 102
TM đổ người 13
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 10
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2636
Sức mạnh 89
Tăng tốc 104
Tốc độ 107
Rê bóng 103
Giữ bóng 103
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 105
Lực sút 94
Đánh đầu 88
Sút xa 98
Vô lê 99
Chọn vị trí 98
Tăng tốc 104
Tốc độ 107
Khéo léo 103
Rê bóng 103
Giữ bóng 103
Tạt bóng 89
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 105
Sút xa 98
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 89
Phản ứng 95
Tries To Beat Offside Trap (Hidden)
Tries To Beat Offside Trap (Hidden) Thực hiện những pha chạy đúng thời điểm để vượt qua bẫy việt vị và tìm khoảng trống để ghi bàn
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của T. Henry

Sự nghiệp CLB
2010 - 2015: New York Red Bulls
2012 - 2012: Arsenal (Cho mượn)
2007 - 2010: FC Barcelona
1999 - 2007: Arsenal
1999 - 1999: Juventus
1994 - 1999: AS Monaco