T. Henry
23
4
5

Thierry Henry

LW 102
ST 103

14

Danh tiếng: Huyền thoại
Back to Back

Ngày sinh: 17/08/1977

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

188cm 83kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 57 - Chẵn 27

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
77

RB
82

CB
77

LB
82

LWB
84

RWB
84

CDM
82

LM
99

CM
93

RM
99

CAM
99

CF
100

LW
99

RW
99

ST
100

Tốc độ
105
Sút
103
Chuyền bóng
97
Rê bóng
105
Phòng thủ
68
Thể chất
97
Tốc độ 108
Tăng tốc 103
Dứt điểm 104
Lực sút 99
Sút xa 104
Chọn vị trí 107
Vô lê 103
Penalty 108
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 91
Tạt bóng 94
Chuyền dài 96
Đá phạt 100
Sút xoáy 107
Rê bóng 105
Giữ bóng 107
Khéo léo 105
Thăng bằng 104
Phản ứng 101
Kèm người 68
Lấy bóng 62
Cắt bóng 63
Đánh đầu 99
Xoạc bóng 68
Sức mạnh 97
Thể lực 103
Quyết đoán 90
Nhảy 95
Bình tĩnh 108
TM đổ người 20
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 23
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 2907
Tăng tốc 103
Tốc độ 108
Khéo léo 105
Rê bóng 108
Giữ bóng 107
Tạt bóng 94
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 104
Sút xa 104
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 91
Phản ứng 101
Sức mạnh 97
Tăng tốc 103
Tốc độ 108
Rê bóng 108
Giữ bóng 107
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 104
Lực sút 99
Đánh đầu 99
Sút xa 104
Vô lê 103
Chọn vị trí 107
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của T. Henry

Sự nghiệp CLB
2010 - 2015: New York Red Bulls
2012 - 2012: Arsenal (Cho mượn)
2007 - 2010: FC Barcelona
1999 - 2007: Arsenal
1999 - 1999: Juventus
1994 - 1999: AS Monaco