T. Henry
22
4
5

Thierry Henry

ST 99
LW 98

12

Danh tiếng: Ngôi sao
Loyal Heroes

Ngày sinh: 17/08/1977

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

188cm 83kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
65

RB
72

CB
65

LB
72

LWB
75

RWB
75

CDM
71

LM
93

CM
85

RM
93

CAM
93

CF
95

LW
95

RW
95

ST
96

Tốc độ
109
Sút
103
Chuyền bóng
87
Rê bóng
99
Phòng thủ
54
Thể chất
87
Tốc độ 109
Tăng tốc 110
Dứt điểm 108
Lực sút 98
Sút xa 101
Chọn vị trí 99
Vô lê 99
Penalty 98
Chuyền ngắn 89
Tầm nhìn 84
Tạt bóng 87
Chuyền dài 83
Đá phạt 97
Sút xoáy 105
Rê bóng 100
Giữ bóng 100
Khéo léo 106
Thăng bằng 90
Phản ứng 97
Kèm người 50
Lấy bóng 49
Cắt bóng 54
Đánh đầu 93
Xoạc bóng 48
Sức mạnh 90
Thể lực 96
Quyết đoán 73
Nhảy 79
Bình tĩnh 107
TM đổ người 13
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 10
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2663
Sức mạnh 90
Tăng tốc 110
Tốc độ 112
Rê bóng 102
Giữ bóng 100
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 108
Lực sút 98
Đánh đầu 93
Sút xa 101
Vô lê 99
Chọn vị trí 99
Tăng tốc 110
Tốc độ 112
Khéo léo 106
Rê bóng 102
Giữ bóng 100
Tạt bóng 87
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 108
Sút xa 101
Chọn vị trí 99
Tầm nhìn 84
Phản ứng 97
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của T. Henry

Sự nghiệp CLB
2010 - 2015: New York Red Bulls
2012 - 2012: Arsenal (Cho mượn)
2007 - 2010: FC Barcelona
1999 - 2007: Arsenal
1999 - 1999: Juventus
1994 - 1999: AS Monaco