T. Henry
25
4
5

Thierry Henry

ST 106
LW 105

12

Danh tiếng: Huyền thoại
Home Grown

Ngày sinh: 17/08/1977

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

188cm 83kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
76

RB
82

CB
76

LB
82

LWB
85

RWB
85

CDM
80

LM
100

CM
94

RM
100

CAM
100

CF
102

LW
102

RW
102

ST
103

Tốc độ
114
Sút
106
Chuyền bóng
96
Rê bóng
106
Phòng thủ
65
Thể chất
94
Tốc độ 114
Tăng tốc 114
Dứt điểm 107
Lực sút 104
Sút xa 108
Chọn vị trí 109
Vô lê 102
Penalty 102
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 92
Tạt bóng 96
Chuyền dài 89
Đá phạt 95
Sút xoáy 111
Rê bóng 109
Giữ bóng 102
Khéo léo 112
Thăng bằng 102
Phản ứng 108
Kèm người 52
Lấy bóng 67
Cắt bóng 69
Đánh đầu 103
Xoạc bóng 61
Sức mạnh 96
Thể lực 98
Quyết đoán 84
Nhảy 101
Bình tĩnh 108
TM đổ người 16
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 13
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2896
Sức mạnh 96
Tăng tốc 114
Tốc độ 117
Rê bóng 109
Giữ bóng 102
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 107
Lực sút 104
Đánh đầu 103
Sút xa 108
Vô lê 102
Chọn vị trí 109
Tăng tốc 114
Tốc độ 117
Khéo léo 112
Rê bóng 109
Giữ bóng 102
Tạt bóng 96
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 107
Sút xa 108
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 92
Phản ứng 108
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của T. Henry

Sự nghiệp CLB
2010 - 2015: New York Red Bulls
2012 - 2012: Arsenal (Cho mượn)
2007 - 2010: FC Barcelona
1999 - 2007: Arsenal
1999 - 1999: Juventus
1994 - 1999: AS Monaco