T. Henry
26
4
5

Thierry Henry

ST 108

14

Danh tiếng: Huyền thoại
Legendary Numbers

Ngày sinh: 17/08/1977

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

188cm 83kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 23 - 43

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
72

RB
80

CB
72

LB
80

LWB
83

RWB
83

CDM
80

LM
103

CM
95

RM
103

CAM
103

CF
105

LW
104

RW
104

ST
105

Tốc độ
116
Sút
111
Chuyền bóng
98
Rê bóng
110
Phòng thủ
60
Thể chất
99
Tốc độ 116
Tăng tốc 116
Dứt điểm 115
Lực sút 108
Sút xa 109
Chọn vị trí 110
Vô lê 107
Penalty 111
Chuyền ngắn 100
Tầm nhìn 96
Tạt bóng 92
Chuyền dài 95
Đá phạt 110
Sút xoáy 115
Rê bóng 111
Giữ bóng 108
Khéo léo 113
Thăng bằng 108
Phản ứng 109
Kèm người 59
Lấy bóng 55
Cắt bóng 57
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 54
Sức mạnh 100
Thể lực 108
Quyết đoán 88
Nhảy 94
Bình tĩnh 115
TM đổ người 14
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 16
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2945
Sức mạnh 100
Tăng tốc 116
Tốc độ 119
Rê bóng 113
Giữ bóng 108
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 115
Lực sút 108
Đánh đầu 95
Sút xa 109
Vô lê 107
Chọn vị trí 110
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của T. Henry

Sự nghiệp CLB
2010 - 2015: New York Red Bulls
2012 - 2012: Arsenal (Cho mượn)
2007 - 2010: FC Barcelona
1999 - 2007: Arsenal
1999 - 1999: Juventus
1994 - 1999: AS Monaco