T. Henry
23
4
5

Thierry Henry

ST 102

14

Danh tiếng: Huyền thoại
Multi-League Champions

Ngày sinh: 17/08/1977

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

188cm 83kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 21 - 51

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
72

RB
79

CB
72

LB
79

LWB
81

RWB
81

CDM
77

LM
97

CM
89

RM
97

CAM
96

CF
98

LW
98

RW
98

ST
99

Tốc độ
111
Sút
106
Chuyền bóng
93
Rê bóng
102
Phòng thủ
62
Thể chất
93
Tốc độ 111
Tăng tốc 111
Dứt điểm 110
Lực sút 103
Sút xa 103
Chọn vị trí 103
Vô lê 101
Penalty 102
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 91
Tạt bóng 95
Chuyền dài 90
Đá phạt 99
Sút xoáy 108
Rê bóng 104
Giữ bóng 99
Khéo léo 108
Thăng bằng 97
Phản ứng 99
Kèm người 59
Lấy bóng 57
Cắt bóng 60
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 63
Sức mạnh 95
Thể lực 102
Quyết đoán 82
Nhảy 83
Bình tĩnh 105
TM đổ người 16
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 8
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2792
Sức mạnh 95
Tăng tốc 111
Tốc độ 114
Rê bóng 105
Giữ bóng 99
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 110
Lực sút 103
Đánh đầu 95
Sút xa 103
Vô lê 101
Chọn vị trí 103
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của T. Henry

Sự nghiệp CLB
2010 - 2015: New York Red Bulls
2012 - 2012: Arsenal (Cho mượn)
2007 - 2010: FC Barcelona
1999 - 2007: Arsenal
1999 - 1999: Juventus
1994 - 1999: AS Monaco