T. Henry
30
4
5

Thierry Henry

ST 117

14

Danh tiếng: Huyền thoại

Ngày sinh: 17/08/1977

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

188cm 83kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 14 - 44

Level:
Thẻ:
Team:

GK
37

SW
85

RB
92

CB
85

LB
92

LWB
95

RWB
95

CDM
91

LM
112

CM
105

RM
112

CAM
112

CF
114

LW
114

RW
114

ST
114

Tốc độ
126
Sút
121
Chuyền bóng
109
Rê bóng
119
Phòng thủ
73
Thể chất
109
Tốc độ 127
Tăng tốc 125
Dứt điểm 125
Lực sút 119
Sút xa 120
Chọn vị trí 117
Vô lê 116
Penalty 120
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 106
Tạt bóng 106
Chuyền dài 110
Đá phạt 121
Sút xoáy 125
Rê bóng 120
Giữ bóng 117
Khéo léo 125
Thăng bằng 122
Phản ứng 117
Kèm người 74
Lấy bóng 64
Cắt bóng 69
Đánh đầu 107
Xoạc bóng 77
Sức mạnh 110
Thể lực 117
Quyết đoán 100
Nhảy 112
Bình tĩnh 125
TM đổ người 30
TM bắt bóng 32
TM phát bóng 27
TM phản xạ 32
TM chọn vị trí 30
Chỉ số tổng: 3353
Sức mạnh 110
Tăng tốc 125
Tốc độ 129
Rê bóng 122
Giữ bóng 117
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 125
Lực sút 119
Đánh đầu 107
Sút xa 120
Vô lê 116
Chọn vị trí 117
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của T. Henry

Sự nghiệp CLB
2010 - 2015: New York Red Bulls
2012 - 2012: Arsenal (Cho mượn)
2007 - 2010: FC Barcelona
1999 - 2007: Arsenal
1999 - 1999: Juventus
1994 - 1999: AS Monaco