D. Alaba
16
5
4

David Alaba

CB 92
LB 94

27

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 24/06/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

180cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
89

RB
91

CB
89

LB
91

LWB
91

RWB
91

CDM
91

LM
89

CM
90

RM
89

CAM
89

CF
88

LW
88

RW
88

ST
86

Tốc độ
94
Sút
85
Chuyền bóng
92
Rê bóng
95
Phòng thủ
94
Thể chất
89
Tốc độ 89
Tăng tốc 102
Dứt điểm 77
Lực sút 98
Sút xa 94
Chọn vị trí 87
Vô lê 75
Penalty 90
Chuyền ngắn 95
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 89
Chuyền dài 98
Đá phạt 100
Sút xoáy 96
Rê bóng 93
Giữ bóng 97
Khéo léo 101
Thăng bằng 100
Phản ứng 99
Kèm người 97
Lấy bóng 96
Cắt bóng 93
Đánh đầu 87
Xoạc bóng 93
Sức mạnh 84
Thể lực 97
Quyết đoán 90
Nhảy 98
Bình tĩnh 95
TM đổ người 15
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 12
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2772
Sức mạnh 84
Tốc độ 97
Nhảy 98
Xoạc bóng 93
Giữ bóng 97
Kèm người 97
Lấy bóng 96
Chuyền ngắn 95
Đánh đầu 87
Cắt bóng 93
Phản ứng 99
Quyết đoán 90
Thể lực 97
Tăng tốc 102
Tốc độ 97
Xoạc bóng 93
Giữ bóng 97
Kèm người 97
Lấy bóng 96
Tạt bóng 89
Chuyền ngắn 95
Đánh đầu 87
Cắt bóng 93
Phản ứng 99
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của D. Alaba

Sự nghiệp CLB
2021: Real Madrid
2011 - 2021: Bayern München
2011 - 2011: TSG 1899 Hoffenheim (Cho mượn)
2009 - 2010: Bayern München
2009 - 2011: FC Bayern Munich II