D. Alaba
16
5
4

David Alaba

CB 87
LB 88

4

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 24/06/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

180cm 78kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 46 - Chẵn 6

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
84

RB
85

CB
84

LB
85

LWB
85

RWB
85

CDM
85

LM
82

CM
84

RM
82

CAM
82

CF
81

LW
81

RW
81

ST
79

Tốc độ
84
Sút
77
Chuyền bóng
88
Rê bóng
86
Phòng thủ
89
Thể chất
82
Tốc độ 84
Tăng tốc 85
Dứt điểm 69
Lực sút 88
Sút xa 85
Chọn vị trí 80
Vô lê 75
Penalty 86
Chuyền ngắn 91
Tầm nhìn 85
Tạt bóng 87
Chuyền dài 87
Đá phạt 91
Sút xoáy 84
Rê bóng 84
Giữ bóng 90
Khéo léo 83
Thăng bằng 84
Phản ứng 94
Kèm người 92
Lấy bóng 89
Cắt bóng 91
Đánh đầu 81
Xoạc bóng 88
Sức mạnh 83
Thể lực 82
Quyết đoán 81
Nhảy 88
Bình tĩnh 91
TM đổ người 20
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 28
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 29
Chỉ số tổng: 2601
Sức mạnh 83
Tốc độ 87
Nhảy 88
Xoạc bóng 88
Giữ bóng 90
Kèm người 92
Lấy bóng 89
Chuyền ngắn 91
Đánh đầu 81
Cắt bóng 91
Phản ứng 94
Quyết đoán 81
Thể lực 82
Tăng tốc 85
Tốc độ 87
Xoạc bóng 88
Giữ bóng 90
Kèm người 92
Lấy bóng 89
Tạt bóng 87
Chuyền ngắn 91
Đánh đầu 81
Cắt bóng 91
Phản ứng 94
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của D. Alaba

Sự nghiệp CLB
2021: Real Madrid
2011 - 2021: Bayern München
2011 - 2011: TSG 1899 Hoffenheim (Cho mượn)
2009 - 2010: Bayern München
2009 - 2011: FC Bayern Munich II