D. Alaba
18
5
4

David Alaba

CB 95
LB 95

4

Danh tiếng: Ngôi sao
Real Madrid

Ngày sinh: 24/06/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

180cm 78kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 33 - Chẵn 03

Level:
Thẻ:
Team:

GK
37

SW
92

RB
92

CB
92

LB
92

LWB
92

RWB
92

CDM
93

LM
90

CM
92

RM
90

CAM
90

CF
89

LW
89

RW
89

ST
87

Tốc độ
85
Sút
87
Chuyền bóng
97
Rê bóng
94
Phòng thủ
97
Thể chất
91
Tốc độ 89
Tăng tốc 81
Dứt điểm 80
Lực sút 97
Sút xa 94
Chọn vị trí 88
Vô lê 84
Penalty 95
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 94
Tạt bóng 98
Chuyền dài 96
Đá phạt 100
Sút xoáy 92
Rê bóng 93
Giữ bóng 98
Khéo léo 88
Thăng bằng 93
Phản ứng 98
Kèm người 99
Lấy bóng 98
Cắt bóng 98
Đánh đầu 91
Xoạc bóng 96
Sức mạnh 93
Thể lực 89
Quyết đoán 89
Nhảy 95
Bình tĩnh 99
TM đổ người 29
TM bắt bóng 31
TM phát bóng 37
TM phản xạ 33
TM chọn vị trí 38
Chỉ số tổng: 2874
Sức mạnh 93
Tốc độ 88
Nhảy 95
Xoạc bóng 96
Giữ bóng 98
Kèm người 99
Lấy bóng 98
Chuyền ngắn 101
Đánh đầu 91
Cắt bóng 98
Phản ứng 98
Quyết đoán 89
Thể lực 89
Tăng tốc 81
Tốc độ 88
Xoạc bóng 96
Giữ bóng 98
Kèm người 99
Lấy bóng 98
Tạt bóng 98
Chuyền ngắn 101
Đánh đầu 91
Cắt bóng 98
Phản ứng 98
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden) Có những cú đá phạt cực mạnh

Các mùa giải khác của D. Alaba

Sự nghiệp CLB
2021: Real Madrid
2011 - 2021: Bayern München
2011 - 2011: TSG 1899 Hoffenheim (Cho mượn)
2009 - 2010: Bayern München
2009 - 2011: FC Bayern Munich II