D. Alaba
14
5
4

David Alaba

LB 80
CB 77
CM 79

27

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 24/06/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

180cm 76kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
74

RB
77

CB
74

LB
77

LWB
77

RWB
77

CDM
76

LM
75

CM
76

RM
75

CAM
74

CF
74

LW
74

RW
74

ST
72

Tốc độ
80
Sút
72
Chuyền bóng
79
Rê bóng
79
Phòng thủ
79
Thể chất
74
Tốc độ 78
Tăng tốc 83
Dứt điểm 64
Lực sút 81
Sút xa 80
Chọn vị trí 75
Vô lê 68
Penalty 79
Chuyền ngắn 80
Tầm nhìn 76
Tạt bóng 80
Chuyền dài 79
Đá phạt 82
Sút xoáy 77
Rê bóng 78
Giữ bóng 81
Khéo léo 78
Thăng bằng 76
Phản ứng 82
Kèm người 79
Lấy bóng 80
Cắt bóng 82
Đánh đầu 74
Xoạc bóng 79
Sức mạnh 71
Thể lực 85
Quyết đoán 69
Nhảy 80
Bình tĩnh 78
TM đổ người 12
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 20
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 2337
Thể lực 85
Tăng tốc 83
Tốc độ 83
Xoạc bóng 79
Giữ bóng 81
Kèm người 79
Lấy bóng 80
Tạt bóng 80
Chuyền ngắn 80
Đánh đầu 74
Cắt bóng 82
Phản ứng 82
Sức mạnh 71
Tốc độ 83
Nhảy 80
Xoạc bóng 79
Giữ bóng 81
Kèm người 79
Lấy bóng 80
Chuyền ngắn 80
Đánh đầu 74
Cắt bóng 82
Phản ứng 82
Quyết đoán 69
Thể lực 85
Rê bóng 82
Giữ bóng 81
Lấy bóng 80
Chuyền ngắn 80
Dứt điểm 64
Chuyền dài 79
Sút xa 80
Cắt bóng 82
Chọn vị trí 75
Tầm nhìn 76
Phản ứng 82
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của D. Alaba

Sự nghiệp CLB
2021: Real Madrid
2011 - 2021: Bayern München
2011 - 2011: TSG 1899 Hoffenheim (Cho mượn)
2009 - 2010: Bayern München
2009 - 2011: FC Bayern Munich II