D. Alaba
14
5
4

David Alaba

LB 84
CB 81
CM 84

27

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 24/06/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

180cm 76kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
78

RB
81

CB
78

LB
81

LWB
82

RWB
82

CDM
80

LM
80

CM
81

RM
80

CAM
79

CF
78

LW
79

RW
79

ST
76

Tốc độ
84
Sút
75
Chuyền bóng
83
Rê bóng
83
Phòng thủ
83
Thể chất
78
Tốc độ 82
Tăng tốc 88
Dứt điểm 66
Lực sút 86
Sút xa 86
Chọn vị trí 80
Vô lê 71
Penalty 83
Chuyền ngắn 85
Tầm nhìn 81
Tạt bóng 84
Chuyền dài 83
Đá phạt 87
Sút xoáy 81
Rê bóng 82
Giữ bóng 86
Khéo léo 82
Thăng bằng 80
Phản ứng 87
Kèm người 81
Lấy bóng 85
Cắt bóng 87
Đánh đầu 78
Xoạc bóng 83
Sức mạnh 74
Thể lực 90
Quyết đoán 72
Nhảy 85
Bình tĩnh 82
TM đổ người 8
TM bắt bóng 10
TM phát bóng 17
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2442
Thể lực 90
Tăng tốc 88
Tốc độ 87
Xoạc bóng 83
Giữ bóng 86
Kèm người 81
Lấy bóng 85
Tạt bóng 84
Chuyền ngắn 85
Đánh đầu 78
Cắt bóng 87
Phản ứng 87
Sức mạnh 74
Tốc độ 87
Nhảy 85
Xoạc bóng 83
Giữ bóng 86
Kèm người 81
Lấy bóng 85
Chuyền ngắn 85
Đánh đầu 78
Cắt bóng 87
Phản ứng 87
Quyết đoán 72
Thể lực 90
Rê bóng 86
Giữ bóng 86
Lấy bóng 85
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 66
Chuyền dài 83
Sút xa 86
Cắt bóng 87
Chọn vị trí 80
Tầm nhìn 81
Phản ứng 87
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của D. Alaba

Sự nghiệp CLB
2021: Real Madrid
2011 - 2021: Bayern München
2011 - 2011: TSG 1899 Hoffenheim (Cho mượn)
2009 - 2010: Bayern München
2009 - 2011: FC Bayern Munich II