D. Alaba
27
5
4

David Alaba

LB 115

27

Danh tiếng: Ngôi sao
Real Madrid

Ngày sinh: 24/06/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

180cm 78kg Trung bình Giờ reset: update

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
111

RB
112

CB
111

LB
112

LWB
112

RWB
112

CDM
112

LM
110

CM
111

RM
110

CAM
109

CF
108

LW
109

RW
109

ST
106

Tốc độ
116
Sút
104
Chuyền bóng
115
Rê bóng
113
Phòng thủ
115
Thể chất
109
Tốc độ 117
Tăng tốc 116
Dứt điểm 94
Lực sút 115
Sút xa 116
Chọn vị trí 109
Vô lê 92
Penalty 109
Chuyền ngắn 117
Tầm nhìn 112
Tạt bóng 116
Chuyền dài 116
Đá phạt 115
Sút xoáy 113
Rê bóng 113
Giữ bóng 114
Khéo léo 112
Thăng bằng 111
Phản ứng 117
Kèm người 115
Lấy bóng 117
Cắt bóng 116
Đánh đầu 109
Xoạc bóng 116
Sức mạnh 107
Thể lực 113
Quyết đoán 111
Nhảy 113
Bình tĩnh 115
TM đổ người 17
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 19
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3351
Thể lực 113
Tăng tốc 116
Tốc độ 119
Xoạc bóng 116
Giữ bóng 114
Kèm người 115
Lấy bóng 117
Tạt bóng 116
Chuyền ngắn 117
Đánh đầu 109
Cắt bóng 116
Phản ứng 117
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của D. Alaba

Sự nghiệp CLB
2021: Real Madrid
2011 - 2021: Bayern München
2011 - 2011: TSG 1899 Hoffenheim (Cho mượn)
2009 - 2010: Bayern München
2009 - 2011: FC Bayern Munich II