D. Alaba
29
5
4

David Alaba

LB 119

27

Danh tiếng: Ngôi sao
Real Madrid

Ngày sinh: 24/06/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

180cm 76kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 29 - 59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
114

RB
116

CB
114

LB
116

LWB
116

RWB
116

CDM
115

LM
115

CM
115

RM
115

CAM
114

CF
114

LW
114

RW
114

ST
111

Tốc độ
122
Sút
108
Chuyền bóng
119
Rê bóng
119
Phòng thủ
118
Thể chất
114
Tốc độ 122
Tăng tốc 122
Dứt điểm 96
Lực sút 122
Sút xa 120
Chọn vị trí 122
Vô lê 96
Penalty 111
Chuyền ngắn 119
Tầm nhìn 117
Tạt bóng 123
Chuyền dài 121
Đá phạt 116
Sút xoáy 119
Rê bóng 120
Giữ bóng 118
Khéo léo 119
Thăng bằng 116
Phản ứng 120
Kèm người 119
Lấy bóng 119
Cắt bóng 119
Đánh đầu 110
Xoạc bóng 120
Sức mạnh 111
Thể lực 119
Quyết đoán 116
Nhảy 116
Bình tĩnh 120
TM đổ người 24
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 23
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 3506
Thể lực 119
Tăng tốc 122
Tốc độ 125
Xoạc bóng 120
Giữ bóng 118
Kèm người 119
Lấy bóng 119
Tạt bóng 123
Chuyền ngắn 119
Đánh đầu 110
Cắt bóng 119
Phản ứng 120
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài

Các mùa giải khác của D. Alaba

Sự nghiệp CLB
2021: Real Madrid
2011 - 2021: Bayern München
2011 - 2011: TSG 1899 Hoffenheim (Cho mượn)
2009 - 2010: Bayern München
2009 - 2011: FC Bayern Munich II