D. Alaba
9
5
4

David Alaba

CB 76
LB 75

4

Danh tiếng: Ngôi sao
Real Madrid

Ngày sinh: 24/06/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

180cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
15

SW
73

RB
72

CB
73

LB
72

LWB
72

RWB
72

CDM
73

LM
69

CM
71

RM
69

CAM
69

CF
68

LW
69

RW
69

ST
67

Tốc độ
71
Sút
65
Chuyền bóng
76
Rê bóng
72
Phòng thủ
77
Thể chất
70
Tốc độ 71
Tăng tốc 71
Dứt điểm 58
Lực sút 75
Sút xa 72
Chọn vị trí 67
Vô lê 62
Penalty 73
Chuyền ngắn 81
Tầm nhìn 72
Tạt bóng 76
Chuyền dài 74
Đá phạt 78
Sút xoáy 70
Rê bóng 71
Giữ bóng 76
Khéo léo 70
Thăng bằng 72
Phản ứng 79
Kèm người 81
Lấy bóng 77
Cắt bóng 78
Đánh đầu 71
Xoạc bóng 76
Sức mạnh 71
Thể lực 67
Quyết đoán 71
Nhảy 79
Bình tĩnh 77
TM đổ người 7
TM bắt bóng 9
TM phát bóng 15
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2174
Sức mạnh 71
Tốc độ 74
Nhảy 79
Xoạc bóng 76
Giữ bóng 76
Kèm người 81
Lấy bóng 77
Chuyền ngắn 81
Đánh đầu 71
Cắt bóng 78
Phản ứng 79
Quyết đoán 71
Thể lực 67
Tăng tốc 71
Tốc độ 74
Xoạc bóng 76
Giữ bóng 76
Kèm người 81
Lấy bóng 77
Tạt bóng 76
Chuyền ngắn 81
Đánh đầu 71
Cắt bóng 78
Phản ứng 79
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden) Có những cú đá phạt cực mạnh
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của D. Alaba

Sự nghiệp CLB
2021: Real Madrid
2011 - 2021: Bayern München
2011 - 2011: TSG 1899 Hoffenheim (Cho mượn)
2009 - 2010: Bayern München
2009 - 2011: FC Bayern Munich II