D. Alaba
25
5
4

David Alaba

LB 110
CB 110

27

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 24/06/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

180cm 78kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 50 - Lẻ 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
107

RB
107

CB
107

LB
107

LWB
107

RWB
107

CDM
107

LM
104

CM
106

RM
104

CAM
104

CF
103

LW
103

RW
103

ST
101

Tốc độ
110
Sút
98
Chuyền bóng
110
Rê bóng
106
Phòng thủ
111
Thể chất
106
Tốc độ 110
Tăng tốc 110
Dứt điểm 89
Lực sút 111
Sút xa 107
Chọn vị trí 108
Vô lê 91
Penalty 100
Chuyền ngắn 111
Tầm nhìn 106
Tạt bóng 110
Chuyền dài 111
Đá phạt 113
Sút xoáy 113
Rê bóng 105
Giữ bóng 110
Khéo léo 104
Thăng bằng 110
Phản ứng 110
Kèm người 111
Lấy bóng 113
Cắt bóng 112
Đánh đầu 106
Xoạc bóng 113
Sức mạnh 103
Thể lực 110
Quyết đoán 109
Nhảy 107
Bình tĩnh 108
TM đổ người 18
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 17
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3206
Thể lực 110
Tăng tốc 110
Tốc độ 113
Xoạc bóng 113
Giữ bóng 110
Kèm người 111
Lấy bóng 113
Tạt bóng 110
Chuyền ngắn 111
Đánh đầu 106
Cắt bóng 112
Phản ứng 110
Sức mạnh 103
Tốc độ 113
Nhảy 107
Xoạc bóng 113
Giữ bóng 110
Kèm người 111
Lấy bóng 113
Chuyền ngắn 111
Đánh đầu 106
Cắt bóng 112
Phản ứng 110
Quyết đoán 109
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài

Các mùa giải khác của D. Alaba

Sự nghiệp CLB
2021: Real Madrid
2011 - 2021: Bayern München
2011 - 2011: TSG 1899 Hoffenheim (Cho mượn)
2009 - 2010: Bayern München
2009 - 2011: FC Bayern Munich II