D. Alaba
21
5
4

David Alaba

CB 103
LB 103

4

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 24/06/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

180cm 78kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 30-50

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
100

RB
100

CB
100

LB
100

LWB
100

RWB
100

CDM
100

LM
98

CM
99

RM
98

CAM
97

CF
96

LW
97

RW
97

ST
94

Tốc độ
104
Sút
92
Chuyền bóng
102
Rê bóng
101
Phòng thủ
104
Thể chất
101
Tốc độ 104
Tăng tốc 104
Dứt điểm 83
Lực sút 103
Sút xa 101
Chọn vị trí 96
Vô lê 86
Penalty 102
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 104
Tạt bóng 103
Chuyền dài 104
Đá phạt 102
Sút xoáy 102
Rê bóng 100
Giữ bóng 103
Khéo léo 99
Thăng bằng 104
Phản ứng 106
Kèm người 105
Lấy bóng 105
Cắt bóng 104
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 106
Sức mạnh 100
Thể lực 102
Quyết đoán 106
Nhảy 103
Bình tĩnh 104
TM đổ người 13
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 15
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 3016
Sức mạnh 100
Tốc độ 107
Nhảy 103
Xoạc bóng 106
Giữ bóng 103
Kèm người 105
Lấy bóng 105
Chuyền ngắn 102
Đánh đầu 98
Cắt bóng 104
Phản ứng 106
Quyết đoán 106
Thể lực 102
Tăng tốc 104
Tốc độ 107
Xoạc bóng 106
Giữ bóng 103
Kèm người 105
Lấy bóng 105
Tạt bóng 103
Chuyền ngắn 102
Đánh đầu 98
Cắt bóng 104
Phản ứng 106
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài

Các mùa giải khác của D. Alaba

Sự nghiệp CLB
2021: Real Madrid
2011 - 2021: Bayern München
2011 - 2011: TSG 1899 Hoffenheim (Cho mượn)
2009 - 2010: Bayern München
2009 - 2011: FC Bayern Munich II