D. Alaba
16
5
4

David Alaba

LB 91
CM 88
CDM 88

27

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 24/06/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

180cm 76kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 33 - 53

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
83

RB
88

CB
83

LB
88

LWB
88

RWB
88

CDM
85

LM
86

CM
85

RM
86

CAM
84

CF
84

LW
85

RW
85

ST
81

Tốc độ
95
Sút
79
Chuyền bóng
87
Rê bóng
91
Phòng thủ
88
Thể chất
80
Tốc độ 95
Tăng tốc 95
Dứt điểm 74
Lực sút 86
Sút xa 85
Chọn vị trí 85
Vô lê 74
Penalty 83
Chuyền ngắn 87
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 95
Chuyền dài 88
Đá phạt 84
Sút xoáy 81
Rê bóng 91
Giữ bóng 93
Khéo léo 95
Thăng bằng 88
Phản ứng 91
Kèm người 87
Lấy bóng 90
Cắt bóng 93
Đánh đầu 78
Xoạc bóng 90
Sức mạnh 74
Thể lực 96
Quyết đoán 77
Nhảy 87
Bình tĩnh 79
TM đổ người 8
TM bắt bóng 10
TM phát bóng 17
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2569
Thể lực 96
Tăng tốc 95
Tốc độ 98
Xoạc bóng 90
Giữ bóng 93
Kèm người 87
Lấy bóng 90
Tạt bóng 95
Chuyền ngắn 87
Đánh đầu 78
Cắt bóng 93
Phản ứng 91
Thể lực 96
Rê bóng 94
Giữ bóng 93
Lấy bóng 90
Chuyền ngắn 87
Dứt điểm 74
Chuyền dài 88
Sút xa 85
Cắt bóng 93
Chọn vị trí 85
Tầm nhìn 83
Phản ứng 91
Sức mạnh 74
Thể lực 96
Xoạc bóng 90
Giữ bóng 93
Kèm người 87
Lấy bóng 90
Chuyền ngắn 87
Chuyền dài 88
Cắt bóng 93
Tầm nhìn 83
Phản ứng 91
Quyết đoán 77
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của D. Alaba

Sự nghiệp CLB
2021: Real Madrid
2011 - 2021: Bayern München
2011 - 2011: TSG 1899 Hoffenheim (Cho mượn)
2009 - 2010: Bayern München
2009 - 2011: FC Bayern Munich II