D. Alaba
22
5
4

David Alaba

CB 105
LB 105

4

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 24/06/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

180cm 78kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 50 - Lẻ 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
102

RB
102

CB
102

LB
102

LWB
101

RWB
101

CDM
101

LM
97

CM
98

RM
97

CAM
96

CF
95

LW
95

RW
95

ST
94

Tốc độ
104
Sút
90
Chuyền bóng
105
Rê bóng
97
Phòng thủ
106
Thể chất
102
Tốc độ 105
Tăng tốc 103
Dứt điểm 81
Lực sút 105
Sút xa 95
Chọn vị trí 99
Vô lê 89
Penalty 92
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 107
Chuyền dài 103
Đá phạt 102
Sút xoáy 106
Rê bóng 94
Giữ bóng 99
Khéo léo 100
Thăng bằng 107
Phản ứng 103
Kèm người 105
Lấy bóng 108
Cắt bóng 109
Đánh đầu 102
Xoạc bóng 107
Sức mạnh 103
Thể lực 100
Quyết đoán 106
Nhảy 102
Bình tĩnh 101
TM đổ người 18
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 17
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3027
Sức mạnh 103
Tốc độ 107
Nhảy 102
Xoạc bóng 107
Giữ bóng 99
Kèm người 105
Lấy bóng 108
Chuyền ngắn 107
Đánh đầu 102
Cắt bóng 109
Phản ứng 103
Quyết đoán 106
Thể lực 100
Tăng tốc 103
Tốc độ 107
Xoạc bóng 107
Giữ bóng 99
Kèm người 105
Lấy bóng 108
Tạt bóng 107
Chuyền ngắn 107
Đánh đầu 102
Cắt bóng 109
Phản ứng 103
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài

Các mùa giải khác của D. Alaba

Sự nghiệp CLB
2021: Real Madrid
2011 - 2021: Bayern München
2011 - 2011: TSG 1899 Hoffenheim (Cho mượn)
2009 - 2010: Bayern München
2009 - 2011: FC Bayern Munich II