J. Kimmich
11
4
5

Joshua Kimmich

CDM 79
RB 77

6

Danh tiếng: Siêu Sao
Bayern München

Ngày sinh: 08/02/1995

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

177cm 75kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
72

RB
74

CB
72

LB
74

LWB
75

RWB
75

CDM
76

LM
73

CM
76

RM
73

CAM
73

CF
71

LW
72

RW
72

ST
68

Tốc độ
66
Sút
68
Chuyền bóng
81
Rê bóng
76
Phòng thủ
76
Thể chất
72
Tốc độ 65
Tăng tốc 69
Dứt điểm 63
Lực sút 72
Sút xa 76
Chọn vị trí 72
Vô lê 64
Penalty 66
Chuyền ngắn 82
Tầm nhìn 79
Tạt bóng 84
Chuyền dài 84
Đá phạt 73
Sút xoáy 78
Rê bóng 75
Giữ bóng 79
Khéo léo 76
Thăng bằng 77
Phản ứng 82
Kèm người 75
Lấy bóng 79
Cắt bóng 78
Đánh đầu 67
Xoạc bóng 78
Sức mạnh 64
Thể lực 84
Quyết đoán 82
Nhảy 71
Bình tĩnh 79
TM đổ người 10
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 9
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2240
Sức mạnh 64
Thể lực 84
Xoạc bóng 78
Giữ bóng 79
Kèm người 75
Lấy bóng 79
Chuyền ngắn 82
Chuyền dài 84
Cắt bóng 78
Tầm nhìn 79
Phản ứng 82
Quyết đoán 82
Thể lực 84
Tăng tốc 69
Tốc độ 69
Xoạc bóng 78
Giữ bóng 79
Kèm người 75
Lấy bóng 79
Tạt bóng 84
Chuyền ngắn 82
Đánh đầu 67
Cắt bóng 78
Phản ứng 82
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác của J. Kimmich

Sự nghiệp CLB
2015: Bayern München
2015 - 2015: VfB Stuttgart
2013 - 2015: RB Leipzig (Cho mượn)
2013 - 2013: VfB Stuttgart