J. Kimmich
26
5
5

Joshua Kimmich

CDM 117
CM 117

6

Danh tiếng: Siêu Sao
Bayern München

Ngày sinh: 08/02/1995

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

177cm 75kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 10 - 30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
33

SW
110

RB
113

CB
110

LB
113

LWB
113

RWB
113

CDM
114

LM
111

CM
114

RM
111

CAM
111

CF
109

LW
110

RW
110

ST
106

Tốc độ
112
Sút
103
Chuyền bóng
120
Rê bóng
113
Phòng thủ
114
Thể chất
112
Tốc độ 113
Tăng tốc 111
Dứt điểm 92
Lực sút 116
Sút xa 117
Chọn vị trí 112
Vô lê 98
Penalty 93
Chuyền ngắn 120
Tầm nhìn 121
Tạt bóng 123
Chuyền dài 120
Đá phạt 111
Sút xoáy 118
Rê bóng 110
Giữ bóng 119
Khéo léo 113
Thăng bằng 116
Phản ứng 114
Kèm người 114
Lấy bóng 119
Cắt bóng 115
Đánh đầu 106
Xoạc bóng 114
Sức mạnh 108
Thể lực 120
Quyết đoán 115
Nhảy 105
Bình tĩnh 119
TM đổ người 24
TM bắt bóng 28
TM phát bóng 22
TM phản xạ 28
TM chọn vị trí 27
Chỉ số tổng: 3401
Sức mạnh 108
Thể lực 120
Xoạc bóng 114
Giữ bóng 119
Kèm người 114
Lấy bóng 119
Chuyền ngắn 120
Chuyền dài 120
Cắt bóng 115
Tầm nhìn 121
Phản ứng 114
Quyết đoán 115
Thể lực 120
Rê bóng 116
Giữ bóng 119
Lấy bóng 119
Chuyền ngắn 120
Dứt điểm 92
Chuyền dài 120
Sút xa 117
Cắt bóng 115
Chọn vị trí 112
Tầm nhìn 121
Phản ứng 114
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác của J. Kimmich

Sự nghiệp CLB
2015: Bayern München
2015 - 2015: VfB Stuttgart
2013 - 2015: RB Leipzig (Cho mượn)
2013 - 2013: VfB Stuttgart