J. Kimmich
15
4
5

Joshua Kimmich

CDM 89
RB 88
CM 90

32

Danh tiếng: Ngôi sao
Bayern München

Ngày sinh: 08/02/1995

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

176cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
82

RB
85

CB
82

LB
85

LWB
86

RWB
86

CDM
86

LM
86

CM
87

RM
86

CAM
85

CF
83

LW
84

RW
84

ST
80

Tốc độ
79
Sút
76
Chuyền bóng
91
Rê bóng
89
Phòng thủ
85
Thể chất
84
Tốc độ 76
Tăng tốc 84
Dứt điểm 74
Lực sút 83
Sút xa 79
Chọn vị trí 87
Vô lê 75
Penalty 55
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 96
Chuyền dài 91
Đá phạt 70
Sút xoáy 91
Rê bóng 89
Giữ bóng 91
Khéo léo 90
Thăng bằng 90
Phản ứng 93
Kèm người 85
Lấy bóng 87
Cắt bóng 87
Đánh đầu 81
Xoạc bóng 86
Sức mạnh 74
Thể lực 99
Quyết đoán 92
Nhảy 86
Bình tĩnh 91
TM đổ người 23
TM bắt bóng 29
TM phát bóng 22
TM phản xạ 29
TM chọn vị trí 29
Chỉ số tổng: 2597
Sức mạnh 74
Thể lực 99
Xoạc bóng 86
Giữ bóng 91
Kèm người 85
Lấy bóng 87
Chuyền ngắn 93
Chuyền dài 91
Cắt bóng 87
Tầm nhìn 90
Phản ứng 93
Quyết đoán 92
Thể lực 99
Tăng tốc 84
Tốc độ 82
Xoạc bóng 86
Giữ bóng 91
Kèm người 85
Lấy bóng 87
Tạt bóng 96
Chuyền ngắn 93
Đánh đầu 81
Cắt bóng 87
Phản ứng 93
Thể lực 99
Rê bóng 92
Giữ bóng 91
Lấy bóng 87
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 74
Chuyền dài 91
Sút xa 79
Cắt bóng 87
Chọn vị trí 87
Tầm nhìn 90
Phản ứng 93

Các mùa giải khác của J. Kimmich

Sự nghiệp CLB
2015: Bayern München
2015 - 2015: VfB Stuttgart
2013 - 2015: RB Leipzig (Cho mượn)
2013 - 2013: VfB Stuttgart