J. Kimmich
18
4
5

Joshua Kimmich

RB 95
CM 94
CDM 94

32

Danh tiếng: Ngôi sao
Bayern München

Ngày sinh: 08/02/1995

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

176cm 70kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
89

RB
92

CB
89

LB
92

LWB
92

RWB
92

CDM
91

LM
91

CM
91

RM
91

CAM
90

CF
88

LW
90

RW
90

ST
84

Tốc độ
91
Sút
78
Chuyền bóng
95
Rê bóng
96
Phòng thủ
94
Thể chất
89
Tốc độ 91
Tăng tốc 91
Dứt điểm 79
Lực sút 81
Sút xa 79
Chọn vị trí 95
Vô lê 70
Penalty 49
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 102
Chuyền dài 99
Đá phạt 75
Sút xoáy 87
Rê bóng 95
Giữ bóng 97
Khéo léo 98
Thăng bằng 101
Phản ứng 92
Kèm người 97
Lấy bóng 98
Cắt bóng 90
Đánh đầu 81
Xoạc bóng 97
Sức mạnh 86
Thể lực 99
Quyết đoán 86
Nhảy 89
Bình tĩnh 90
TM đổ người 15
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 13
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2661
Thể lực 99
Tăng tốc 91
Tốc độ 94
Xoạc bóng 97
Giữ bóng 97
Kèm người 97
Lấy bóng 98
Tạt bóng 102
Chuyền ngắn 97
Đánh đầu 81
Cắt bóng 90
Phản ứng 92
Thể lực 99
Rê bóng 99
Giữ bóng 97
Lấy bóng 98
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 79
Chuyền dài 99
Sút xa 79
Cắt bóng 90
Chọn vị trí 95
Tầm nhìn 93
Phản ứng 92
Sức mạnh 86
Thể lực 99
Xoạc bóng 97
Giữ bóng 97
Kèm người 97
Lấy bóng 98
Chuyền ngắn 97
Chuyền dài 99
Cắt bóng 90
Tầm nhìn 93
Phản ứng 92
Quyết đoán 86
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của J. Kimmich

Sự nghiệp CLB
2015: Bayern München
2015 - 2015: VfB Stuttgart
2013 - 2015: RB Leipzig (Cho mượn)
2013 - 2013: VfB Stuttgart