J. Kimmich
17
4
5

Joshua Kimmich

RB 100
CDM 102
CM 102

6

Danh tiếng: Siêu Sao
Bayern München

Ngày sinh: 08/02/1995

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

177cm 75kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
38

SW
91

RB
93

CB
91

LB
93

LWB
94

RWB
94

CDM
95

LM
92

CM
95

RM
92

CAM
92

CF
90

LW
91

RW
91

ST
87

Tốc độ
83
Sút
87
Chuyền bóng
100
Rê bóng
96
Phòng thủ
94
Thể chất
91
Tốc độ 78
Tăng tốc 91
Dứt điểm 83
Lực sút 92
Sút xa 96
Chọn vị trí 92
Vô lê 84
Penalty 84
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 103
Chuyền dài 103
Đá phạt 93
Sút xoáy 98
Rê bóng 95
Giữ bóng 98
Khéo léo 96
Thăng bằng 97
Phản ứng 101
Kèm người 95
Lấy bóng 95
Cắt bóng 98
Đánh đầu 87
Xoạc bóng 96
Sức mạnh 83
Thể lực 101
Quyết đoán 99
Nhảy 93
Bình tĩnh 99
TM đổ người 30
TM bắt bóng 36
TM phát bóng 29
TM phản xạ 36
TM chọn vị trí 36
Chỉ số tổng: 2896
Thể lực 101
Tăng tốc 91
Tốc độ 86
Xoạc bóng 96
Giữ bóng 98
Kèm người 95
Lấy bóng 95
Tạt bóng 103
Chuyền ngắn 101
Đánh đầu 87
Cắt bóng 98
Phản ứng 101
Sức mạnh 83
Thể lực 101
Xoạc bóng 96
Giữ bóng 98
Kèm người 95
Lấy bóng 95
Chuyền ngắn 101
Chuyền dài 103
Cắt bóng 98
Tầm nhìn 98
Phản ứng 101
Quyết đoán 99
Thể lực 101
Rê bóng 99
Giữ bóng 98
Lấy bóng 95
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 83
Chuyền dài 103
Sút xa 96
Cắt bóng 98
Chọn vị trí 92
Tầm nhìn 98
Phản ứng 101
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của J. Kimmich

Sự nghiệp CLB
2015: Bayern München
2015 - 2015: VfB Stuttgart
2013 - 2015: RB Leipzig (Cho mượn)
2013 - 2013: VfB Stuttgart