J. Kimmich
21
4
5

Joshua Kimmich

CDM 108
RB 106

6

Danh tiếng: Siêu Sao
Bayern München

Ngày sinh: 08/02/1995

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

177cm 75kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 33 - Chẵn 03

Level:
Thẻ:
Team:

GK
40

SW
94

RB
96

CB
94

LB
96

LWB
97

RWB
97

CDM
98

LM
95

CM
98

RM
95

CAM
95

CF
93

LW
94

RW
94

ST
90

Tốc độ
88
Sút
90
Chuyền bóng
103
Rê bóng
98
Phòng thủ
98
Thể chất
94
Tốc độ 87
Tăng tốc 91
Dứt điểm 85
Lực sút 94
Sút xa 98
Chọn vị trí 94
Vô lê 86
Penalty 88
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 101
Tạt bóng 106
Chuyền dài 106
Đá phạt 95
Sút xoáy 100
Rê bóng 97
Giữ bóng 101
Khéo léo 98
Thăng bằng 99
Phản ứng 104
Kèm người 97
Lấy bóng 101
Cắt bóng 100
Đánh đầu 89
Xoạc bóng 100
Sức mạnh 86
Thể lực 106
Quyết đoán 104
Nhảy 93
Bình tĩnh 101
TM đổ người 32
TM bắt bóng 38
TM phát bóng 31
TM phản xạ 38
TM chọn vị trí 38
Chỉ số tổng: 2988
Sức mạnh 86
Thể lực 106
Xoạc bóng 100
Giữ bóng 101
Kèm người 97
Lấy bóng 101
Chuyền ngắn 104
Chuyền dài 106
Cắt bóng 100
Tầm nhìn 101
Phản ứng 104
Quyết đoán 104
Thể lực 106
Tăng tốc 91
Tốc độ 91
Xoạc bóng 100
Giữ bóng 101
Kèm người 97
Lấy bóng 101
Tạt bóng 106
Chuyền ngắn 104
Đánh đầu 89
Cắt bóng 100
Phản ứng 104
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác của J. Kimmich

Sự nghiệp CLB
2015: Bayern München
2015 - 2015: VfB Stuttgart
2013 - 2015: RB Leipzig (Cho mượn)
2013 - 2013: VfB Stuttgart