J. Kimmich
17
4
5

Joshua Kimmich

CDM 91
RB 89

6

Danh tiếng: Siêu Sao
Bayern München

Ngày sinh: 08/02/1995

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

177cm 75kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 52 - Chẵn 12

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
84

RB
86

CB
84

LB
86

LWB
87

RWB
87

CDM
88

LM
86

CM
88

RM
86

CAM
86

CF
84

LW
85

RW
85

ST
81

Tốc độ
77
Sút
80
Chuyền bóng
92
Rê bóng
90
Phòng thủ
89
Thể chất
86
Tốc độ 73
Tăng tốc 84
Dứt điểm 76
Lực sút 85
Sút xa 90
Chọn vị trí 87
Vô lê 77
Penalty 55
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 91
Tạt bóng 96
Chuyền dài 96
Đá phạt 70
Sút xoáy 91
Rê bóng 89
Giữ bóng 91
Khéo léo 90
Thăng bằng 90
Phản ứng 94
Kèm người 91
Lấy bóng 91
Cắt bóng 90
Đánh đầu 80
Xoạc bóng 86
Sức mạnh 76
Thể lực 99
Quyết đoán 95
Nhảy 86
Bình tĩnh 91
TM đổ người 23
TM bắt bóng 29
TM phát bóng 22
TM phản xạ 29
TM chọn vị trí 29
Chỉ số tổng: 2635
Sức mạnh 76
Thể lực 99
Xoạc bóng 86
Giữ bóng 91
Kèm người 91
Lấy bóng 91
Chuyền ngắn 93
Chuyền dài 96
Cắt bóng 90
Tầm nhìn 91
Phản ứng 94
Quyết đoán 95
Thể lực 99
Tăng tốc 84
Tốc độ 80
Xoạc bóng 86
Giữ bóng 91
Kèm người 91
Lấy bóng 91
Tạt bóng 96
Chuyền ngắn 93
Đánh đầu 80
Cắt bóng 90
Phản ứng 94
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của J. Kimmich

Sự nghiệp CLB
2015: Bayern München
2015 - 2015: VfB Stuttgart
2013 - 2015: RB Leipzig (Cho mượn)
2013 - 2013: VfB Stuttgart